Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pedro LÓPEZ

Player retiring at the end of the season.
Pedro LÓPEZ Photo
Levante UD

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Huesca)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th07 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th11 1983

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Levante UD)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 22 (0)0106,7310
15 Levante UD Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 22 (0) 0 1 06,731 0
14 Levante UD Hạng 1 22 (0) 1 1 17,052 0
13 Levante UD Hạng 1 19 (0) 1 1 16,892 0
12 Levante UD Hạng 1 20 (0) 2 1 16,800 0
11 Levante UD Hạng 1 30 (0) 2 1 06,871 0
10 Levante UD Hạng 1 9 (0) 1 1 06,891 0
10 Real Valladolid Hạng 1 21 (0) 1 3 06,524 0
9 Real Valladolid Hạng 1 29 (0) 1 1 16,591 0
8 Real Valladolid Hạng 1 18 (0) 0 0 06,282 0
7 Real Valladolid Hạng 1 25 (0) 0 0 06,403 0
6 Real Valladolid Hạng 2 36 (0) 0 0 16,782 0
5 Real Valladolid Hạng 2 32 (0) 0 1 06,536 0
4 Real Valladolid Hạng 2 24 (0) 0 0 16,960 0
3 Real Valladolid Hạng 1 24 (0) 1 0 05,253 0
2 Real Valladolid Hạng 1 20 (0) 1 1 05,501 2
1 Real Valladolid Hạng 1 37 (0) 1 0 06,082 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu388 (0)121266,49312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1023 Th07 2013Real ValladolidLevante UD6.2MPedro LÓPEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th07 20208482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th11 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----