Iván RAMIS
86
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th10 1984
Ngày sinh
138k
Giá
138,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 2 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,59 | 6 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,62 | 0 | 1 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,65 | 1 | 1 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,62 | 3 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,24 | 3 | 0 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 6 | 0 | 5,74 | 4 | 0 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 24 | 19 | 10 | 6,58 | 37 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Wigan Athletic | Levante UD | 8.8M | Iván RAMIS |
10 | 26 Th06 2013 | RCD Mallorca | Wigan Athletic | 8.9M | Iván RAMIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
4 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
25 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |