Keith ANDREWS
82
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
13 Th09 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-4-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
3 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 13 | 12 | 1 | 6,56 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 12 Th08 2012 | West Bromwich Albion | Bolton Wanderers | 3.6M | Keith ANDREWS |
7 | 10 Th04 2012 | Blackburn Rovers | West Bromwich Albion | 3.2M | Keith ANDREWS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
29 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
4 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |