Ashkan DEJAGAH
77
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th07 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iran | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | Quốc tế | 64 (0) | 14 | 17 | 2 | 6,73 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Fulham | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,42 | 4 | 1 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,88 | 3 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 197 (0) | 47 | 26 | 7 | 6,66 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Fulham | Al-Arabi SC | 4.8M | Ashkan DEJAGAH |
9 | 4 Th12 2012 | Wolfsburg | Fulham | 5.4M | Ashkan DEJAGAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 79 | 77 | 2 |
12 Th12 2022 | 80 | 79 | 1 |
16 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
21 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
10 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |