Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ashkan DEJAGAH

Ashkan DEJAGAH Photo
Al-Arabi SC

(External)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

5 Th07 1986

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Iran SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3017,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Iran Quốc tế 64 (0)141726,7371
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Fulham Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Fulham Hạng 1 27 (0) 6 2 27,003 0
11 Fulham Hạng 2 19 (0) 7 6 17,424 1
10 Fulham Hạng 1 12 (0) 3 0 06,831 1
9 Fulham Hạng 1 16 (0) 3 5 26,883 0
9 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
8 Wolfsburg Bảng D 2 (0) 1 0 17,500 0
8 Wolfsburg Hạng 1 16 (0) 3 3 16,691 0
7 Wolfsburg Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Wolfsburg Hạng 1 10 (0) 3 2 06,901 0
6 Wolfsburg Bảng F 3 (0) 2 1 08,000 0
6 Wolfsburg Hạng 1 8 (0) 4 0 06,751 0
5 Wolfsburg Hạng 1 13 (0) 3 1 06,462 0
4 Wolfsburg Hạng 1 12 (0) 1 1 06,422 0
3 Wolfsburg Bảng F 3 (0) 0 0 07,330 0
3 Wolfsburg Hạng 1 11 (0) 3 0 06,731 0
2 Wolfsburg Bảng E 5 (0) 1 2 06,800 0
2 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 2 0 06,500 0
1 Wolfsburg Hạng 1 31 (0) 5 3 05,552 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu197 (0)472676,66212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014FulhamAl-Arabi SC4.8MAshkan DEJAGAH
9 4 Th12 2012WolfsburgFulham5.4MAshkan DEJAGAH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20237977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20228079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th05 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----