Víctor OSIMHEN
Cầu thủ tự do
CLB
(SSC Napoli)
93
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
25
Tuổi
29 Th12 1998
Ngày sinh
36.0M
Giá
36,000,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 92 | 93 | 1 |
17 Th12 2022 | 91 | 92 | 1 |
23 Th12 2021 | 89 | 91 | 2 |
27 Th05 2020 | 87 | 89 | 2 |
8 Th12 2019 | 85 | 87 | 2 |
7 Th08 2019 | 83 | 85 | 2 |
1 Th05 2019 | 80 | 83 | 3 |
4 Th12 2018 | 78 | 80 | 2 |
22 Th05 2018 | 76 | 78 | 2 |
22 Th11 2017 | 75 | 76 | 1 |
15 Th01 2016 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |