Henrico DROST
73
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th01 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-4-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NAC Breda) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
14 | NAC Breda | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
12 | NAC Breda | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
11 | NAC Breda | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 9 | 9 | 2 | 6,71 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | NAC Breda | 2.5M | Henrico DROST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2022 | 74 | 73 | 1 |
9 Th02 2021 | 75 | 74 | 1 |
9 Th08 2020 | 77 | 75 | 2 |
25 Th03 2020 | 82 | 77 | 5 |
13 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
20 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
7 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
24 Th10 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |