Michael PARKHURST
83
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
24 Th01 1984
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 3 | 10 | 0 | 6,72 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Augsburg | Columbus Crew | 4.2M | Michael PARKHURST |
10 | 1 Th07 2013 | FC Nordsjaelland | Augsburg | 3.5M | Michael PARKHURST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2017 | 84 | 83 | 1 |
1 Th07 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |