Clint DEMPSEY
88
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
9 Th03 1983
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 84% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,88 | 0 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 108 (0) | 35 | 20 | 9 | 7,18 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,58 | 4 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,74 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,43 | 2 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 9 | 0 | 6,82 | 4 | 1 |
6 | Fulham | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,82 | 5 | 0 |
4 | Fulham | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
3 | Fulham | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
2 | Fulham | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,55 | 0 | 0 |
1 | Fulham | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 221 (0) | 54 | 53 | 10 | 6,85 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th09 2013 | Tottenham Hotspur | Seattle Sounders | 9.1M | Clint DEMPSEY |
8 | 7 Th09 2012 | Fulham | Tottenham Hotspur | 10.4M | Clint DEMPSEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
13 Th03 2017 | 90 | 89 | 1 |
12 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
11 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
12 Th12 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |