Lewis PRICE
75
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th07 1984
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,68 | 0 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
7 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
6 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,24 | 0 | 0 |
4 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
3 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,53 | 0 | 0 |
2 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,29 | 0 | 0 |
1 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 447 (0) | 0 | 0 | 24 | 6,65 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th06 2014 | Brentford | Crystal Palace | 843k | Lewis PRICE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2020 | 77 | 75 | 2 |
1 Th06 2014 | 80 | 77 | 3 |
18 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 76 | 78 | 2 |
8 Th12 2009 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |