Graziano PELLÈ
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
15 Th07 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 10 | 7 | 7,93 | 0 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,17 | 7 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,38 | 4 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 2 (0) | 2 | 2 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,59 | 1 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,39 | 1 | 0 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 8 | 4 | 7,19 | 1 | 1 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,59 | 1 | 1 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 9 | 8 | 7,68 | 2 | 0 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,34 | 2 | 0 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 106 | 103 | 52 | 7,42 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th07 2014 | Feyenoord | Southampton | 8.2M | Graziano PELLÈ |
12 | 15 Th02 2014 | AZ Alkmaar | Feyenoord | 6.7M | Graziano PELLÈ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
26 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
16 Th06 2022 | 86 | 82 | 4 |
11 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
16 Th11 2019 | 88 | 87 | 1 |
25 Th10 2018 | 89 | 88 | 1 |
12 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
22 Th02 2014 | 87 | 88 | 1 |
6 Th05 2013 | 86 | 87 | 1 |
20 Th12 2012 | 85 | 86 | 1 |
31 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |