Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matt RICHARDS

Player retiring at the end of the season.
Matt RICHARDS Photo
Cheltenham Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bath City)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 12 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

26 Th12 1984

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Cheltenham Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cheltenham Town Hạng 5 34 (0)0206,9720
15 Cheltenham Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cheltenham Town Hạng 5 34 (0) 0 2 06,972 0
14 Cheltenham Town Hạng 5 37 (0) 9 5 26,763 0
13 Cheltenham Town Hạng 5 25 (0) 7 8 07,002 0
12 Cheltenham Town Hạng 5 6 (0) 0 1 07,000 0
12 Walsall Hạng 4 25 (0) 1 4 06,481 0
11 Walsall Hạng 3 19 (0) 1 1 16,261 0
10 Walsall Hạng 4 35 (0) 6 8 16,710 0
9 Walsall Hạng 3 34 (0) 8 3 26,413 0
8 Walsall Hạng 3 25 (0) 4 4 16,243 0
7 Walsall Hạng 3 31 (0) 1 4 05,974 0
6 Walsall Hạng 3 26 (0) 0 1 06,124 0
5 Walsall Hạng 3 35 (0) 1 2 05,743 0
4 Walsall Hạng 3 36 (0) 0 0 06,284 0
3 Walsall Hạng 4 27 (0) 2 0 05,744 1
2 Walsall Hạng 4 29 (0) 1 0 15,931 0
1 Ipswich Town Hạng 2 4 (0) 0 0 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu428 (0)414386,34361

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th06 2014WalsallCheltenham Town1.1MMatt RICHARDS
2 1 Th01 2010Ipswich TownWalsall1.1MMatt RICHARDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th10 20177368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
17 Th10 20157573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th08 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th09 20117877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----