Matt RICHARDS
68
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
26 Th12 1984
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 37 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,76 | 3 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 25 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,26 | 1 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 34 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,41 | 3 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 25 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,24 | 3 | 0 |
7 | Walsall | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,97 | 4 | 0 |
6 | Walsall | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
5 | Walsall | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,74 | 3 | 0 |
4 | Walsall | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 4 | 0 |
3 | Walsall | Hạng 4 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,74 | 4 | 1 |
2 | Walsall | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,93 | 1 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 41 | 43 | 8 | 6,34 | 36 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Walsall | Cheltenham Town | 1.1M | Matt RICHARDS |
2 | 1 Th01 2010 | Ipswich Town | Walsall | 1.1M | Matt RICHARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2017 | 73 | 68 | 5 |
17 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
7 Th08 2015 | 77 | 75 | 2 |
7 Th09 2011 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |