Verdejo VICENTE
76
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
19 Th01 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Salamanca CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
15 | Salamanca CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
14 | Salamanca CF | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
13 | Salamanca CF | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th08 2014 | Không | Salamanca CF | 470k | Verdejo VICENTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |