Jaime JIMÉNEZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th12 1980
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Valladolid | SD Eibar | 2.4M | Jaime JIMÉNEZ |
10 | 7 Th07 2013 | Elche CF | Real Valladolid | 1.9M | Jaime JIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
3 Th07 2015 | 83 | 82 | 1 |
26 Th01 2013 | 78 | 83 | 5 |
21 Th01 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |