Ortiz MANÉ
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
21 Th12 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-6-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Almería), Spanish Cup (UD Almería) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
15 | UD Almería | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | UD Almería | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
14 | UD Almería | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,41 | 4 | 1 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 4 | 2 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 7 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 1 | 0 | 5,31 | 3 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,42 | 2 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 10 | 9 | 4 | 6,25 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Maccabi Tel Aviv | UD Almería | 3.6M | Ortiz MANÉ |
10 | 13 Th07 2013 | Getafe CF | Maccabi Tel Aviv | 6.1M | Ortiz MANÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
2 Th07 2015 | 84 | 83 | 1 |
16 Th01 2015 | 85 | 84 | 1 |
9 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
15 Th07 2013 | 87 | 86 | 1 |
26 Th01 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |