Lior REFAELOV
84
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
26 Th04 1986
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Israel | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 27 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,55 | 1 | 0 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 5 | 3 | 7,57 | 4 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,09 | 4 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 152 (0) | 46 | 25 | 13 | 7,19 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 29 Th07 2011 | Maccabi Haifa FC | Club Brugge KV | 4.4M | Lior REFAELOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2023 | 85 | 84 | 1 |
2 Th07 2021 | 83 | 85 | 2 |
23 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
2 Th07 2017 | 86 | 85 | 1 |
30 Th03 2015 | 85 | 86 | 1 |
11 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
23 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
11 Th08 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |