Eden BEN BASAT
73
Chỉ số
7 (Ngày 13 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th09 1986
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 41 (0) | 15 | 12 | 1 | 7,22 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,25 | 0 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,37 | 3 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,50 | 4 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 28 | 14 | 8 | 7,46 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Toulouse FC | Maccabi Tel Aviv | 6.4M | Eden BEN BASAT |
9 | 14 Th03 2013 | Không | Toulouse FC | 3.4M | Eden BEN BASAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2022 | 80 | 73 | 7 |
22 Th01 2021 | 86 | 80 | 6 |
6 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
18 Th04 2013 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2012 | 84 | 86 | 2 |
28 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
30 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |