David CUELLAR
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2010)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
1 Th01 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Salamanca CF), Spanish Cup (Salamanca CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,69 | 5 | 0 |
15 | Salamanca CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Salamanca CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,69 | 5 | 0 |
14 | Salamanca CF | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 6 | 3 | 6,91 | 3 | 0 |
13 | Salamanca CF | Hạng 2 | 28 (0) | 16 | 3 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | Salamanca CF | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Salamanca CF | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,72 | 2 | 1 |
10 | Salamanca CF | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Salamanca CF | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
8 | Salamanca CF | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
7 | Salamanca CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,20 | 0 | 0 |
6 | Salamanca CF | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
5 | Salamanca CF | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Salamanca CF | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Salamanca CF | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Salamanca CF | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,40 | 2 | 0 |
1 | Salamanca CF | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Real Murcia | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 56 | 39 | 7 | 6,58 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 8 Th11 2009 | Real Murcia | Salamanca CF | 1.3M | David CUELLAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |