Miguel LLERA
76
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
7 Th08 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 0 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 218 (0) | 10 | 12 | 1 | 6,34 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Sheffield Wednesday | Scunthorpe United | 1.2M | Miguel LLERA |
7 | 8 Th03 2012 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 1.3M | Miguel LLERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
12 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
28 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |