Manolo MARTÍNEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
15 Th06 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Gimnàstic Tarragona), Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
14 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 11 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
9 | RC Recreativo | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | RC Recreativo | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
7 | RC Recreativo | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
6 | RC Recreativo | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
5 | RC Recreativo | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
4 | RC Recreativo | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
3 | CD Tenerife | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,58 | 1 | 0 |
2 | CD Tenerife | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
1 | CD Tenerife | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 25 | 32 | 2 | 6,44 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | APO Levadiakos | Gimnàstic Tarragona | 3.4M | Manolo MARTÍNEZ |
12 | 21 Th03 2014 | RC Recreativo | APO Levadiakos | 2.8M | Manolo MARTÍNEZ |
4 | 8 Th10 2010 | CD Tenerife | RC Recreativo | 4.4M | Manolo MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2016 | 80 | 78 | 2 |
20 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
6 Th07 2012 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |