Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Manolo MARTÍNEZ

Player retiring at the end of the season.
Manolo MARTÍNEZ Photo
Gimnàstic Tarragona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gimnàstic Tarragona)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

15 Th06 1980

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Gimnàstic Tarragona), Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 32 (0)2306,2811
15 Gimnàstic Tarragona Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Gimnàstic Tarragona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 32 (0) 2 3 06,281 1
14 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 31 (0) 10 11 16,942 0
13 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 8 (0) 0 0 06,250 0
12 RC Recreativo Hạng 2 7 (0) 0 1 06,570 0
11 RC Recreativo Hạng 2 36 (0) 3 2 06,582 1
10 RC Recreativo Hạng 1 17 (0) 1 2 06,181 0
9 RC Recreativo Hạng 1 10 (0) 2 1 06,501 0
8 RC Recreativo Hạng 1 8 (0) 1 3 06,380 0
7 RC Recreativo Hạng 2 21 (0) 1 1 06,950 0
6 RC Recreativo Hạng 2 17 (0) 0 0 07,061 0
5 RC Recreativo Hạng 2 18 (0) 1 2 16,721 0
4 RC Recreativo Hạng 1 14 (0) 1 1 06,362 0
3 CD Tenerife Hạng 1 12 (0) 1 2 05,581 0
2 CD Tenerife Hạng 1 18 (0) 0 0 05,442 0
1 CD Tenerife Hạng 1 27 (0) 2 3 06,194 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)253226,44182

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014APO LevadiakosGimnàstic Tarragona3.4MManolo MARTÍNEZ
1221 Th03 2014RC RecreativoAPO Levadiakos2.8MManolo MARTÍNEZ
4 8 Th10 2010CD TenerifeRC Recreativo4.4MManolo MARTÍNEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th12 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th07 20128482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----