Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Can ARAT

Player retiring at the end of the season.
Can ARAT Photo
Istanbul Başakşehir

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sariyer SK)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th01 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

21 Th01 1984

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Istanbul Başakşehir), Turkish Cup (Istanbul Başakşehir)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Istanbul Başakşehir Hạng 1 15 (0)1106,5310
15 Istanbul Başakşehir Turkish Shield 2 (0)0006,0000
15 Istanbul Başakşehir Turkish Cup 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Istanbul Başakşehir Hạng 1 15 (0) 1 1 06,531 0
14 Istanbul Başakşehir Hạng 1 10 (0) 0 1 06,001 0
13 Istanbul Başakşehir Hạng 1 21 (0) 0 1 05,813 1
12 Istanbul Başakşehir Hạng 1 3 (0) 0 2 06,330 0
11 Istanbul Başakşehir Hạng 1 14 (0) 0 0 06,140 0
10 Istanbul Başakşehir Hạng 1 9 (0) 0 0 06,670 0
9 Istanbul Başakşehir Hạng 1 6 (0) 0 0 05,831 0
8 Istanbul Başakşehir Hạng 1 11 (0) 0 0 06,090 1
7 Istanbul Başakşehir Hạng 1 8 (0) 1 0 06,620 0
6 Istanbul Başakşehir Hạng 1 17 (0) 0 0 06,292 0
5 Istanbul Başakşehir Hạng 1 9 (0) 0 0 06,222 0
4 Istanbul Başakşehir Hạng 1 8 (0) 1 1 16,381 0
3 Istanbul Başakşehir Hạng 1 5 (0) 0 0 04,800 0
2 Istanbul Başakşehir Hạng 1 1 (0) 0 1 05,000 0
1 Istanbul Başakşehir Hạng 1 31 (0) 1 4 06,104 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu168 (0)41116,14152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th01 20187473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th09 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th05 20177875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th09 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th12 20098380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----