Can ARAT
73
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
21 Th01 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Istanbul Başakşehir), Turkish Cup (Istanbul Başakşehir) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
15 | Istanbul Başakşehir | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Istanbul Başakşehir | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
14 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,81 | 3 | 1 |
12 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
10 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
8 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 0 | 1 |
7 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
6 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
4 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,80 | 0 | 0 |
2 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,10 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 168 (0) | 4 | 11 | 1 | 6,14 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2018 | 74 | 73 | 1 |
23 Th09 2017 | 75 | 74 | 1 |
1 Th05 2017 | 78 | 75 | 3 |
9 Th09 2016 | 80 | 78 | 2 |
4 Th02 2016 | 82 | 80 | 2 |
12 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
19 Th12 2009 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |