Olcan ADIN
78
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
30 Th09 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 12 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 12 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 2 (0) | 4 | 0 | 0 | 9,00 | 1 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,22 | 2 | 1 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 6 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
7 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
6 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
5 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,45 | 2 | 0 |
4 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
2 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 66 | 55 | 12 | 6,92 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Mersin İY | Galatasaray SK | 4.4M | Olcan ADIN |
13 | 25 Th11 2014 | Kayserispor | Mersin İY | 7.0M | Olcan ADIN |
13 | 23 Th08 2014 | Trabzonspor | Kayserispor | 5.8M | Olcan ADIN |
8 | 18 Th09 2012 | Gaziantepspor | Trabzonspor | 6.8M | Olcan ADIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2019 | 83 | 78 | 5 |
2 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
29 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
11 Th09 2016 | 87 | 86 | 1 |
13 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
29 Th05 2012 | 84 | 86 | 2 |
12 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
16 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
21 Th05 2010 | 81 | 82 | 1 |
19 Th12 2009 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |