Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Olcan ADIN

Player retiring at the end of the season.
Olcan ADIN Photo
Galatasaray SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Eskişehirspor)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 15 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

30 Th09 1985

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1108,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 27 (0)91207,3320
15 Galatasaray SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Galatasaray SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Galatasaray SK Turkish Cup 2 (0)0106,5000
15 Galatasaray SK SMFA Champions Cup (Bảng E) 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 8 (0)1107,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 27 (0) 9 12 07,332 0
14 Galatasaray SK Bảng F 3 (0) 0 0 06,000 0
14 Galatasaray SK Hạng 1 30 (0) 3 8 07,273 0
13 Galatasaray SK Hạng 1 2 (0) 4 0 09,001 0
13 Kayserispor Hạng 1 18 (0) 7 3 27,222 1
13 Trabzonspor Hạng 1 8 (0) 2 0 27,500 0
12 Trabzonspor Hạng 1 16 (0) 2 1 27,251 0
11 Trabzonspor Hạng 1 26 (0) 5 6 17,006 0
10 Trabzonspor Hạng 1 27 (0) 10 5 27,333 0
9 Trabzonspor Hạng 1 18 (0) 3 4 17,280 0
8 Trabzonspor Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Gaziantepspor Hạng 1 24 (0) 6 4 06,714 0
7 Gaziantepspor Hạng 1 31 (0) 8 4 06,584 0
6 Gaziantepspor Hạng 1 29 (0) 5 3 16,761 0
5 Gaziantepspor Hạng 1 11 (0) 2 3 16,452 0
4 Gaziantepspor Hạng 1 4 (0) 0 1 06,500 0
3 Gaziantepspor Hạng 1 5 (0) 0 0 05,400 0
2 Gaziantepspor Hạng 1 5 (0) 0 0 05,000 0
1 Gaziantepspor Hạng 1 5 (0) 0 1 04,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu291 (0)6655126,92301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1328 Th11 2014Mersin İYGalatasaray SK4.4MOlcan ADIN
1325 Th11 2014KayserisporMersin İY7.0MOlcan ADIN
1323 Th08 2014TrabzonsporKayserispor5.8MOlcan ADIN
818 Th09 2012GaziantepsporTrabzonspor6.8MOlcan ADIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th02 20198378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th04 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th03 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th05 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th11 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20097981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----