Dorin GOIAN
83
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
12 Th12 1980
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 65 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,18 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
7 | Rangers | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,58 | 2 | 1 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,80 | 6 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,14 | 2 | 1 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 17 | 14 | 3 | 6,64 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Rangers | Asteras Tripolis | 5.4M | Dorin GOIAN |
6 | 6 Th11 2011 | Palermo FC | Rangers | 4.3M | Dorin GOIAN |
1 | 16 Th10 2009 | FCSB | Palermo FC | 10.3M | Dorin GOIAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2012 | 86 | 85 | 1 |
23 Th08 2012 | 87 | 86 | 1 |
10 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
30 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |