Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bănel NICOLITA

Player retiring at the end of the season.
Bănel NICOLITA Photo

CLB

(Aris Limassol)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

7 Th01 1985

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 74%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 71 (0)5916,7260
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 2 06,500 0
14 Stade Rennais Hạng 1 9 (0) 0 0 06,671 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 10 (0) 2 3 06,900 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 4 (0) 0 0 06,252 0
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 20 (0) 5 4 06,801 1
11 AS Saint-Etienne Bảng C 5 (0) 0 1 07,201 0
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 25 (0) 2 3 06,963 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 31 (0) 4 5 17,232 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 25 (0) 4 6 06,805 0
8 AS Saint-Etienne Hạng 1 21 (0) 3 4 26,714 0
7 AS Saint-Etienne Hạng 1 14 (0) 2 0 06,640 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 6 (0) 1 1 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu172 (0)232936,87191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1431 Th03 2015Stade RennaisViitorul Constanţa3.3MBănel NICOLITA
1431 Th12 2014AS Saint-EtienneStade Rennais2.8MBănel NICOLITA
6 3 Th10 2011FCSBAS Saint-Etienne4.7MBănel NICOLITA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th02 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th10 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th04 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th08 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----