Bănel NICOLITA
79
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th01 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 74% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 71 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,72 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,80 | 5 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,71 | 4 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 172 (0) | 23 | 29 | 3 | 6,87 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th03 2015 | Stade Rennais | Viitorul Constanţa | 3.3M | Bănel NICOLITA |
14 | 31 Th12 2014 | AS Saint-Etienne | Stade Rennais | 2.8M | Bănel NICOLITA |
6 | 3 Th10 2011 | FCSB | AS Saint-Etienne | 4.7M | Bănel NICOLITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2020 | 80 | 79 | 1 |
30 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
23 Th04 2016 | 83 | 82 | 1 |
1 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
7 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
6 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
29 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
30 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
27 Th05 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |