Owen GARVAN
80
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(TC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th01 1988
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,42 | 4 | 1 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 20 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 21 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 29 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
7 | Crystal Palace | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,20 | 6 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,10 | 2 | 0 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,03 | 0 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,07 | 5 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 50 | 62 | 3 | 6,41 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 12 Th09 2010 | Ipswich Town | Crystal Palace | 3.3M | Owen GARVAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
6 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |