Jaime PETERS
75
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
4 Th05 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 0 | 0 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 3,71 | 1 | 0 |
2 | Gillingham | Hạng 3 | 20 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,75 | 4 | 1 |
1 | Gillingham | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 9 | 1 | 6,34 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 20 | 20 | 1 | 6,13 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Ipswich Town | Coventry City | 829k | Jaime PETERS |
14 | 27 Th01 2015 | Oldham Athletic | Ipswich Town | 1.1M | Jaime PETERS |
13 | 11 Th11 2014 | Ipswich Town | Oldham Athletic | 741k | Jaime PETERS |
13 | 17 Th08 2014 | Plymouth Argyle | Ipswich Town | 1.8M | Jaime PETERS |
13 | 5 Th08 2014 | Ipswich Town | Plymouth Argyle | 824k | Jaime PETERS |
12 | 2 Th05 2014 | Birmingham City | Ipswich Town | 1.0M | Jaime PETERS |
10 | 2 Th08 2013 | Ipswich Town | Birmingham City | 1.2M | Jaime PETERS |
2 | 8 Th04 2010 | Gillingham | Ipswich Town | 2.1M | Jaime PETERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
1 Th05 2014 | 79 | 78 | 1 |
24 Th02 2012 | 80 | 79 | 1 |
12 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |