Guillermo OCHOA
88
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
13 Th07 1985
Ngày sinh
825k
Giá
825,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 157 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,08 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,15 | 0 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,44 | 0 | 0 |
6 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,41 | 0 | 0 |
5 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,38 | 0 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,88 | 0 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,29 | 0 | 0 |
1 | Club América | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,32 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 447 (0) | 0 | 0 | 71 | 7,25 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Club América | Málaga CF | 8.7M | Guillermo OCHOA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2019 | 87 | 88 | 1 |
19 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
7 Th07 2015 | 89 | 88 | 1 |
10 Th06 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |