Francisco TORRES
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
12 Th05 1983
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 12 | 2 | 6,82 | 3 | 1 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,10 | 0 | 1 |
4 | Santos Laguna | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
3 | Santos Laguna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Santos Laguna | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Santos Laguna | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 41 | 54 | 6 | 6,67 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Chiapas FC | Club Puebla | 2.6M | Francisco TORRES |
11 | 2 Th12 2013 | Santos Laguna | Chiapas FC | 2.7M | Francisco TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2018 | 83 | 80 | 3 |
20 Th04 2011 | 85 | 83 | 2 |
20 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
5 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |