Óscar ROJAS
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
2 Th08 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,81 | 6 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,24 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,81 | 6 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 3 | 1 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
11 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 7 | 0 |
10 | Club Puebla | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 1 |
7 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 5 | 0 |
6 | Club América | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 4 | 1 |
5 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 5 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,74 | 4 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,52 | 3 | 0 |
1 | Club América | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 9 | 13 | 0 | 6,47 | 52 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Club América | Club Puebla | 4.7M | Óscar ROJAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
11 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
26 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
9 Th11 2013 | 85 | 84 | 1 |
17 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
15 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
22 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |