Christian GIMÉNEZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
1 Th02 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,06 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,79 | 0 | 2 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,86 | 4 | 1 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,26 | 4 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,46 | 5 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,16 | 2 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,25 | 2 | 1 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,10 | 7 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,06 | 4 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,41 | 2 | 0 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
2 | Pachuca | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
1 | Pachuca | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 109 | 81 | 28 | 7,06 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 6 Th01 2010 | Pachuca | Cruz Azul | 9.4M | Christian GIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2018 | 84 | 83 | 1 |
17 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
22 Th08 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th05 2013 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |