Pierre IBARRA
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
18 Th01 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Necaxa | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
9 | Necaxa | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
8 | Necaxa | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Necaxa | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
6 | Necaxa | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,73 | 2 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Necaxa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Necaxa | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,96 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Necaxa | Monterrey | 2.2M | Pierre IBARRA |
6 | 6 Th08 2011 | Monterrey | Necaxa | 1.2M | Pierre IBARRA |
4 | 20 Th12 2010 | Necaxa | Monterrey | 1.6M | Pierre IBARRA |
2 | 12 Th04 2010 | Monterrey | Necaxa | 1.4M | Pierre IBARRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
20 Th03 2010 | 83 | 80 | 3 |
4 Th06 2009 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |