Wálter ERVITI
82
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(TC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
12 Th06 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Banfield), Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,73 | 5 | 1 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 3 | 6,94 | 3 | 1 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 4 | 0 | 6,92 | 4 | 1 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 16 | 2 | 7,24 | 4 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,83 | 6 | 1 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | Banfield | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Banfield | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Banfield | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,70 | 3 | 1 |
3 | Banfield | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
2 | Banfield | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Banfield | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 0 | 3 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 409 (0) | 75 | 87 | 15 | 6,88 | 42 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th03 2014 | Atlante | Banfield | 5.8M | Wálter ERVITI |
11 | 11 Th01 2014 | Boca Juniors | Atlante | 4.8M | Wálter ERVITI |
5 | 7 Th05 2011 | Banfield | Boca Juniors | 7.4M | Wálter ERVITI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2018 | 83 | 82 | 1 |
11 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
2 Th04 2014 | 86 | 85 | 1 |
22 Th07 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |