Oribe PERALTA
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
12 Th01 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,37 | 1 | 1 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 8 (0) | 5 | 4 | 2 | 8,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,37 | 1 | 1 |
14 | Club América | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,35 | 4 | 1 |
13 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 11 | 8 | 7,66 | 2 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,70 | 3 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 13 | 3 | 7,29 | 3 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,54 | 1 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 4 | 6 | 7,50 | 1 | 1 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 5 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,59 | 0 | 1 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,50 | 3 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
5 | Chiapas FC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
4 | Chiapas FC | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Chiapas FC | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,44 | 5 | 0 |
3 | Chiapas FC | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 9 | 3 | 6,89 | 2 | 2 |
2 | Chiapas FC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
1 | Chiapas FC | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 118 | 101 | 51 | 7,34 | 39 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th05 2014 | Santos Laguna | Club América | 6.7M | Oribe PERALTA |
5 | 11 Th04 2011 | Chiapas FC | Santos Laguna | 8.9M | Oribe PERALTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
15 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
11 Th11 2018 | 87 | 86 | 1 |
12 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
20 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
5 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |