Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joel HUIQUI

Player retiring at the end of the season.
Joel HUIQUI Photo
Mazatlán FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Las Vegas Lights)

85

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th10 2010)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

18 Th02 1983

Ngày sinh

66k

Giá

66,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-10-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Mazatlán FC), Mexican Cup (Mazatlán FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mazatlán FC Hạng 1 30 (0)1106,8340
15 Mazatlán FC Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 Mazatlán FC Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 1 (0)0108,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mazatlán FC Hạng 1 30 (0) 1 1 06,834 0
14 Mazatlán FC Hạng 1 27 (0) 3 2 16,782 0
13 Mazatlán FC Hạng 1 27 (0) 0 2 06,852 0
12 Mazatlán FC Hạng 1 30 (0) 4 1 06,804 0
11 Mazatlán FC Hạng 1 27 (0) 3 0 06,894 1
10 Mazatlán FC Hạng 1 24 (0) 2 1 06,631 0
9 Mazatlán FC Hạng 1 28 (0) 1 2 06,930 0
8 Mazatlán FC Hạng 1 15 (0) 2 0 06,731 0
8 Cruz Azul Hạng 1 5 (0) 1 0 06,800 0
7 Cruz Azul Hạng 1 18 (0) 0 1 06,441 1
6 Cruz Azul Hạng 1 9 (0) 0 0 06,004 0
5 Cruz Azul Hạng 1 8 (0) 0 0 06,880 0
4 Cruz Azul Hạng 1 10 (0) 0 1 06,501 0
3 Cruz Azul Hạng 1 7 (0) 1 0 15,572 0
2 Cruz Azul Hạng 1 25 (0) 3 1 05,802 0
1 Cruz Azul Hạng 1 13 (0) 1 4 06,461 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu303 (0)221626,63292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
822 Th07 2012Cruz AzulMazatlán FC3.8MJoel HUIQUI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th10 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20098684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----