Joel HUIQUI
85
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2010)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
18 Th02 1983
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC), Mexican Cup (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,89 | 4 | 1 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
9 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 1 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,57 | 2 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 22 | 16 | 2 | 6,63 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 22 Th07 2012 | Cruz Azul | Mazatlán FC | 3.8M | Joel HUIQUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2010 | 84 | 85 | 1 |
10 Th06 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |