Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gerardo TORRADO

Player retiring at the end of the season.
Gerardo TORRADO Photo
Cruz Azul

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Indy Eleven)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

30 Th04 1979

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 19 (0)0506,7420
15 Cruz Azul Charity Shield 1 (0)0007,0010
15 Cruz Azul Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0106,0000
15 Cruz Azul SMFA Shield 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 82 (0)91516,9770
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 19 (0) 0 5 06,742 0
14 Cruz Azul Hạng 1 18 (0) 7 4 37,333 0
13 Cruz Azul Hạng 1 26 (0) 4 3 06,883 0
12 Cruz Azul Hạng 1 27 (0) 7 2 27,223 0
11 Cruz Azul Hạng 1 32 (0) 5 10 07,252 0
10 Cruz Azul Hạng 1 26 (0) 0 2 06,651 1
9 Cruz Azul Hạng 1 29 (0) 4 8 06,971 0
8 Cruz Azul Hạng 1 20 (0) 3 2 26,852 1
7 Cruz Azul Hạng 1 27 (0) 3 3 06,961 0
6 Cruz Azul Hạng 1 29 (0) 6 2 16,793 1
5 Cruz Azul Hạng 1 30 (0) 3 1 26,972 0
4 Cruz Azul Hạng 1 31 (0) 3 5 06,586 0
3 Cruz Azul Hạng 1 28 (0) 1 1 06,362 0
2 Cruz Azul Hạng 1 16 (0) 3 0 16,692 0
1 Cruz Azul Hạng 1 20 (0) 3 3 16,901 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu378 (0)5251126,88343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th03 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th01 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th04 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20099089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----