Gerardo TORRADO
81
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
30 Th04 1979
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 82 (0) | 9 | 15 | 1 | 6,97 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,22 | 3 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 10 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,85 | 2 | 1 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,79 | 3 | 1 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,58 | 6 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 52 | 51 | 12 | 6,88 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2017 | 82 | 81 | 1 |
16 Th06 2016 | 84 | 82 | 2 |
17 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
11 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
29 Th03 2013 | 88 | 87 | 1 |
22 Th04 2011 | 89 | 88 | 1 |
10 Th06 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |