Javier OROZCO
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th11 1987
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Santos Laguna), Mexican Cup (Santos Laguna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
13 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 12 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,16 | 3 | 1 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,56 | 0 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 3 | 5 | 7,18 | 3 | 1 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 4 | 7 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 22 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,77 | 2 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,28 | 4 | 1 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,30 | 2 | 1 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,71 | 1 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 107 | 71 | 37 | 7,35 | 26 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th10 2013 | Cruz Azul | Santos Laguna | 5.9M | Javier OROZCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
6 Th01 2018 | 84 | 83 | 1 |
26 Th01 2017 | 85 | 84 | 1 |
24 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2011 | 85 | 86 | 1 |
14 Th10 2010 | 82 | 85 | 3 |
23 Th03 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th06 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |