Edgar DUEÑAS
82
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th03 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 36 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,36 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
9 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
7 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
6 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
5 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 1 |
4 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,19 | 2 | 0 |
2 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,04 | 0 | 1 |
1 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,47 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 12 | 27 | 2 | 6,59 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2018 | 84 | 82 | 2 |
26 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
11 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
12 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
21 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |