Paulo DA SILVA
78
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
1 Th02 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 69 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 3 | 1 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,50 | 8 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 22 | 28 | 1 | 6,68 | 47 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Real Zaragoza | Deportivo Toluca | 5.9M | Paulo DA SILVA |
6 | 12 Th08 2011 | Sunderland | Real Zaragoza | 6.0M | Paulo DA SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2022 | 81 | 78 | 3 |
12 Th03 2022 | 82 | 81 | 1 |
13 Th03 2021 | 85 | 82 | 3 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
16 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
17 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
10 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |