Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adam CHAMBERS

Player retiring at the end of the season.
Adam CHAMBERS Photo
Walsall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Walsall)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th12 2009)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

20 Th11 1980

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Walsall), English Cup (Walsall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Walsall Hạng 4 28 (0)3506,5730
15 Walsall Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Walsall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Walsall Hạng 4 28 (0) 3 5 06,573 0
14 Walsall Hạng 4 19 (0) 1 4 06,421 0
13 Walsall Hạng 4 10 (0) 1 3 06,602 0
12 Walsall Hạng 4 24 (0) 6 5 06,503 0
11 Walsall Hạng 3 32 (0) 5 7 06,344 0
10 Walsall Hạng 4 30 (0) 6 4 06,734 0
9 Walsall Hạng 3 27 (0) 3 4 06,412 0
8 Walsall Hạng 3 4 (0) 0 2 06,250 0
8 Leyton Orient Hạng 4 2 (0) 0 0 08,500 0
7 Leyton Orient Hạng 4 1 (0) 0 0 04,000 1
6 Leyton Orient Hạng 4 2 (0) 1 1 17,501 0
5 Leyton Orient Hạng 3 5 (0) 1 0 06,200 0
4 Leyton Orient Hạng 3 7 (0) 1 2 06,140 0
3 Leyton Orient Hạng 3 8 (0) 0 0 05,502 0
2 Leyton Orient Hạng 3 2 (0) 0 1 05,500 0
1 Leyton Orient Hạng 4 8 (0) 1 3 07,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu209 (0)294116,49221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
826 Th08 2012Leyton OrientWalsall573kAdam CHAMBERS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th12 20097776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----