Adam CHAMBERS
76
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th12 2009)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
20 Th11 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 28 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 24 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 32 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 30 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Leyton Orient | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 29 | 41 | 1 | 6,49 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th08 2012 | Leyton Orient | Walsall | 573k | Adam CHAMBERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2009 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |