Amaury PONCE
80
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
13 Th08 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Atlas | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
11 | Atlas | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Guadalajara | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,00 | 0 | 1 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 0 | 1 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
3 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,72 | 3 | 0 |
2 | Tigres UANL | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,86 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 16 | 20 | 3 | 6,57 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th05 2015 | Pachuca | Atlas | 2.3M | Amaury PONCE |
14 | 27 Th01 2015 | Atlas | Pachuca | 2.1M | Amaury PONCE |
10 | 27 Th07 2013 | Guadalajara | Atlas | 4.9M | Amaury PONCE |
4 | 9 Th12 2010 | Tigres UANL | Guadalajara | 6.3M | Amaury PONCE |
2 | 20 Th02 2010 | Guadalajara | Tigres UANL | 7.9M | Amaury PONCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2015 | 83 | 80 | 3 |
28 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
10 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
15 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
24 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
5 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |