Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego BENAGLIO

Player retiring at the end of the season.
Diego BENAGLIO Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Monaco)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

8 Th09 1983

Ngày sinh

185k

Giá

185,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 34 (0)0056,9100
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,5000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 6 (0)0017,1700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 131 (0)0077,0400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 56,910 0
14 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 07,000 0
13 Wolfsburg Bảng H 6 (0) 0 0 06,170 0
13 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 16,320 0
12 Wolfsburg Bảng D 6 (0) 0 0 06,500 0
12 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 56,910 0
11 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 26,820 0
10 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 16,970 0
9 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 06,790 0
8 Wolfsburg Bảng D 6 (0) 0 0 17,670 0
8 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 77,350 0
7 Wolfsburg Bảng F 6 (0) 0 0 06,670 0
7 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 37,380 0
6 Wolfsburg Bảng F 6 (0) 0 0 07,670 0
6 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 07,150 0
5 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 37,150 0
4 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 27,180 0
3 Wolfsburg Bảng F 6 (0) 0 0 46,670 0
3 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 47,210 0
2 Wolfsburg Bảng E 6 (0) 0 0 57,170 0
2 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 57,260 0
1 Wolfsburg Hạng 1 34 (0) 0 0 37,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu552 (0)00517,0400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th05 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----