Marc CUCURELLA
Cầu thủ tự do
CLB
(Chelsea)
89
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
25
Tuổi
22 Th07 1998
Ngày sinh
10.0M
Giá
10,000,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th12 2023 | 90 | 89 | 1 |
1 Th07 2022 | 89 | 90 | 1 |
4 Th08 2020 | 88 | 89 | 1 |
14 Th01 2020 | 86 | 88 | 2 |
11 Th07 2019 | 85 | 86 | 1 |
21 Th12 2018 | 82 | 85 | 3 |
26 Th06 2018 | 80 | 82 | 2 |
13 Th11 2017 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |