Modou SOUGOU
78
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th12 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,48 | 4 | 0 |
5 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 4 | 6,79 | 3 | 0 |
4 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
3 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,13 | 1 | 1 |
2 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
1 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 31 | 29 | 9 | 6,54 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 23 Th02 2013 | CFR Cluj | Olympique Marseille | 3.4M | Modou SOUGOU |
6 | 11 Th11 2011 | Académica de Coimbra | CFR Cluj | 6.5M | Modou SOUGOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2018 | 82 | 78 | 4 |
6 Th02 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
18 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
20 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
15 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |