Chris BEARDSLEY
73
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th02 1984
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 9 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 12 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 18 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 33 (0) | 16 | 8 | 5 | 7,33 | 2 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 35 (0) | 12 | 13 | 4 | 7,31 | 4 | 0 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 32 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,16 | 1 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 26 (0) | 11 | 7 | 8 | 7,50 | 1 | 1 |
5 | Stevenage | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
4 | Stevenage | Hạng 5 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | Stevenage | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Stevenage | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Stevenage | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 199 (0) | 65 | 42 | 24 | 7,08 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Kettering Town | Stevenage | 379k | Chris BEARDSLEY |
12 | 17 Th06 2014 | Preston North End | Kettering Town | 309k | Chris BEARDSLEY |
10 | 28 Th06 2013 | Stevenage | Preston North End | 580k | Chris BEARDSLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2015 | 75 | 73 | 2 |
14 Th08 2012 | 73 | 75 | 2 |
26 Th08 2011 | 67 | 73 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |