Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris BEARDSLEY

Player retiring at the end of the season.
Chris BEARDSLEY Photo
Stevenage

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Burton Albion)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

28 Th02 1984

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-6-8-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 9 (0)7326,8900
15 Stevenage Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1019,0000
15 Stevenage Cúp Quốc gia Anh 2 (0)2017,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 9 (0) 7 3 26,890 0
14 Stevenage Hạng 4 12 (0) 4 2 06,751 0
13 Stevenage Hạng 4 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Preston North End Hạng 3 2 (0) 0 0 07,500 0
10 Stevenage Hạng 4 18 (0) 5 2 17,222 0
9 Stevenage Hạng 4 33 (0) 16 8 57,332 0
8 Stevenage Hạng 5 35 (0) 12 13 47,314 0
7 Stevenage Hạng 5 32 (0) 7 2 37,161 0
6 Stevenage Hạng 5 26 (0) 11 7 87,501 1
5 Stevenage Hạng 5 7 (0) 1 2 06,140 0
4 Stevenage Hạng 5 8 (0) 2 1 16,381 0
3 Stevenage Hạng 5 7 (0) 0 2 06,000 0
2 Stevenage Hạng 5 5 (0) 0 0 06,000 0
1 Stevenage Hạng 5 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu199 (0)6542247,08121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Kettering TownStevenage379kChris BEARDSLEY
1217 Th06 2014Preston North EndKettering Town309kChris BEARDSLEY
1028 Th06 2013StevenagePreston North End580kChris BEARDSLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th05 20157573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th08 20127375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th08 20116773Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----