Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fernando PRASS

Player retiring at the end of the season.
Fernando PRASS Photo
Palmeiras

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ceará SC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

9 Th07 1978

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-6-7-8-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palmeiras Hạng 1 36 (0)0066,8900
15 Palmeiras Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0006,0000
15 Palmeiras Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palmeiras Hạng 1 36 (0) 0 0 66,890 0
14 Palmeiras Hạng 2 36 (0) 0 0 37,030 0
13 Palmeiras Hạng 1 31 (0) 0 0 36,520 0
13 Vasco da Gama Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Vasco da Gama Hạng 1 35 (0) 0 0 36,690 0
11 Vasco da Gama Hạng 2 36 (0) 0 0 17,060 0
10 Vasco da Gama Hạng 2 36 (0) 0 0 27,110 0
9 Vasco da Gama Hạng 1 36 (0) 0 0 36,920 0
8 Vasco da Gama Hạng 1 36 (0) 0 0 67,080 0
7 Vasco da Gama Hạng 1 36 (0) 0 0 47,170 0
6 Vasco da Gama Hạng 2 36 (0) 0 0 07,140 0
5 Vasco da Gama Hạng 2 36 (0) 0 0 26,860 0
4 Vasco da Gama Hạng 2 36 (0) 0 0 27,030 0
3 Vasco da Gama Hạng 2 36 (0) 0 0 46,670 0
2 Vasco da Gama Hạng 2 36 (0) 0 0 06,560 0
1 Vasco da Gama Hạng 1 22 (0) 0 0 06,320 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu521 (0)00396,8800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Vasco da GamaPalmeiras4.6MFernando PRASS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th11 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th10 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th01 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th09 20108184Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----