Fernando PRASS
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
9 Th07 1978
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,52 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
7 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
5 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
4 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
3 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 521 (0) | 0 | 0 | 39 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vasco da Gama | Palmeiras | 4.6M | Fernando PRASS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
5 Th09 2019 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
26 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
6 Th10 2012 | 86 | 87 | 1 |
18 Th01 2012 | 85 | 86 | 1 |
5 Th08 2011 | 84 | 85 | 1 |
8 Th09 2010 | 81 | 84 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |