Nuno BRIGUEL
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
8 Th03 1979
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CS Marítimo), Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
12 | CS Marítimo | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,21 | 5 | 1 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,21 | 4 | 1 |
9 | CS Marítimo | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
8 | CS Marítimo | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
7 | CS Marítimo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | CS Marítimo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
3 | CS Marítimo | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,08 | 1 | 0 |
2 | CS Marítimo | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,22 | 2 | 0 |
1 | CS Marítimo | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 4 | 11 | 0 | 6,13 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
2 Th12 2013 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
25 Th11 2011 | 81 | 82 | 1 |
15 Th01 2010 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |