Abou DIABY
82
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th05 1986
Ngày sinh
118k
Giá
118,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,47 | 0 | 1 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 1 | 1 | 2 | 10,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,33 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 24 | 18 | 7 | 7,18 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 4 Th03 2013 | Real Madrid | Arsenal | 5.3M | Abou DIABY |
8 | 4 Th09 2012 | Arsenal | Real Madrid | 6.0M | Abou DIABY |
5 | 5 Th05 2011 | Real Madrid | Arsenal | 8.5M | Abou DIABY |
2 | 14 Th02 2010 | Arsenal | Real Madrid | 7.0M | Abou DIABY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2017 | 85 | 82 | 3 |
7 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
13 Th01 2015 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
6 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |