Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mario SUÁREZ

Player retiring at the end of the season.
Mario SUÁREZ Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rayo Vallecano)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

24 Th02 1987

Ngày sinh

119k

Giá

119,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-9-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 23 (0)4317,2610
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,5000
15 Atlético Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)0007,0010
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 6 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 23 (0) 4 3 17,261 0
14 Atlético Madrid Bảng E 3 (0) 3 0 17,670 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 7 3 37,361 1
13 Atlético Madrid Bảng A 2 (0) 0 1 06,500 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 29 (0) 7 9 17,454 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 4 5 17,293 0
11 Atlético Madrid Bảng B 2 (0) 0 0 07,001 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 4 5 07,084 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 5 4 07,230 0
9 Atlético Madrid Hạng 2 28 (0) 7 4 17,714 0
8 Atlético Madrid Bảng B 5 (0) 1 1 06,800 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 13 (0) 2 2 06,622 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 3 (0) 0 0 06,671 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 10 (0) 2 1 06,602 0
5 Atlético Madrid Bảng H 4 (0) 1 1 07,001 0
5 Atlético Madrid Hạng 1 9 (0) 0 1 06,781 0
4 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 10 6 27,251 0
3 Atlético Madrid Hạng 1 5 (0) 2 0 07,001 0
3 RCD Mallorca Hạng 1 13 (0) 1 4 06,312 0
2 RCD Mallorca Hạng 1 25 (0) 5 5 26,442 0
1 RCD Mallorca Hạng 1 24 (0) 4 2 05,621 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu334 (0)6957127,01321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
313 Th08 2010RCD MallorcaAtlético Madrid7.9MMario SUÁREZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th07 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th07 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th08 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----