Mark DAVIES
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(PC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th02 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,41 | 4 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,41 | 4 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 26 (0) | 13 | 12 | 3 | 7,31 | 1 | 1 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 7 | 1 | 7,12 | 6 | 1 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,81 | 2 | 1 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,46 | 1 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 73 | 61 | 17 | 6,91 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
15 Th05 2018 | 85 | 80 | 5 |
9 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
5 Th03 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |