Kevin-Prince BOATENG
83
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
6 Th03 1987
Ngày sinh
133k
Giá
133,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 101 (0) | 25 | 25 | 5 | 7,18 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,96 | 3 | 1 |
12 | Schalke | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 2 |
11 | Schalke | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,27 | 0 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,37 | 1 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 46 | 48 | 9 | 6,94 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | AC Milan | Schalke | 12.7M | Kevin-Prince BOATENG |
4 | 30 Th01 2011 | Portsmouth | AC Milan | 10.1M | Kevin-Prince BOATENG |
3 | 7 Th07 2010 | Tottenham Hotspur | Portsmouth | 5.2M | Kevin-Prince BOATENG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2022 | 85 | 83 | 2 |
16 Th05 2022 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
16 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
15 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
15 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
27 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2010 | 86 | 88 | 2 |
11 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |