Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Frazer RICHARDSON

Player retiring at the end of the season.
Frazer RICHARDSON Photo
Rotherham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Doncaster Rovers)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 1 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

29 Th10 1982

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 32 (0)0206,6950
15 Rotherham United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000
15 Rotherham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0003,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 32 (0) 0 2 06,695 0
14 Rotherham United Hạng 3 36 (0) 3 4 06,672 1
13 Rotherham United Hạng 3 36 (0) 4 6 06,724 0
12 Middlesbrough Hạng 2 25 (0) 0 1 06,682 0
11 Middlesbrough Hạng 2 27 (0) 1 0 06,742 0
10 Middlesbrough Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Southampton Hạng 3 31 (0) 1 2 16,353 0
9 Southampton Hạng 3 35 (0) 1 1 06,464 0
8 Southampton Hạng 3 36 (0) 0 1 06,310 0
7 Southampton Hạng 3 35 (0) 1 0 06,404 0
6 Southampton Hạng 3 36 (0) 1 0 05,787 0
5 Southampton Hạng 3 14 (0) 0 0 06,570 0
5 Charlton Athletic Hạng 3 2 (0) 0 0 07,000 0
4 Charlton Athletic Hạng 3 36 (0) 0 1 05,333 1
3 Charlton Athletic Hạng 3 24 (0) 0 1 04,793 1
2 Charlton Athletic Hạng 3 5 (0) 0 0 05,400 0
1 Charlton Athletic Hạng 3 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu412 (0)122016,26393

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th07 2014MiddlesbroughRotherham United2.1MFrazer RICHARDSON
1025 Th08 2013SouthamptonMiddlesbrough2.0MFrazer RICHARDSON
5 9 Th03 2011Charlton AthleticSouthampton1.8MFrazer RICHARDSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th09 20177875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th08 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th02 20127982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----