Frazer RICHARDSON
75
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
29 Th10 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,35 | 3 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,78 | 7 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 3 | 1 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,79 | 3 | 1 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 12 | 20 | 1 | 6,26 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Middlesbrough | Rotherham United | 2.1M | Frazer RICHARDSON |
10 | 25 Th08 2013 | Southampton | Middlesbrough | 2.0M | Frazer RICHARDSON |
5 | 9 Th03 2011 | Charlton Athletic | Southampton | 1.8M | Frazer RICHARDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2017 | 78 | 75 | 3 |
20 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
9 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
28 Th02 2012 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |